Từ "tạp thu" trong tiếng Việt có nghĩa là những món thu nhập nhỏ, lặt vặt mà người ta nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Đây thường là những khoản thu không lớn nhưng có thể tích lũy lại để tạo thành một khoản tiền nhất định.
Giải thích chi tiết:
"Tạp" nghĩa là nhiều, lẫn lộn, không đồng nhất.
"Thu" có nghĩa là thu nhập, tiền bạc nhận được.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mỗi tháng, tôi có một số tạp thu từ việc bán hàng online." (Ở đây, "tạp thu" chỉ những khoản tiền nhỏ từ việc bán hàng không chính thức.)
Cách sử dụng nâng cao: "Trong quá trình làm việc, tôi thường xuyên nhận được tạp thu từ các dự án bên ngoài." (Ở đây, "tạp thu" có thể hiểu là những khoản thu nhập phát sinh ngoài lương chính thức.)
Biến thể và cách sử dụng:
Có thể sử dụng "tạp thu" trong các ngữ cảnh khác nhau như: thu nhập từ công việc tự do, khoản tiền thưởng nhỏ, hoặc các khoản tiền lẻ không thường xuyên.
"Tạp thu" có thể được dùng để chỉ những khoản tiền không ổn định, không dự báo trước, ví dụ: "Mỗi lần đi diễn, tôi lại có thêm tạp thu."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "thu nhập" (nhưng "thu nhập" thường chỉ những khoản tiền chính thức, không bao gồm những khoản nhỏ lặt vặt).
Từ đồng nghĩa: "thu nhập lặt vặt" (có nghĩa gần giống và thường được sử dụng để diễn đạt ý tương tự).
Lưu ý:
"Tạp thu" có thể mang ý nghĩa tích cực (như là những khoản thu phụ giúp cải thiện đời sống) hoặc tiêu cực (như việc kiếm tiền không chính đáng).
Khi sử dụng từ "tạp thu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của nó.
Kết luận:
"Tạp thu" là một từ chỉ những khoản thu nhập nhỏ, không ổn định và có nguồn gốc đa dạng.