Characters remaining: 500/500
Translation

tạp thu

Academic
Friendly

Từ "tạp thu" trong tiếng Việt có nghĩanhững món thu nhập nhỏ, lặt vặt người ta nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Đây thường những khoản thu không lớn nhưngthể tích lũy lại để tạo thành một khoản tiền nhất định.

Giải thích chi tiết:
  • "Tạp" nghĩa là nhiều, lẫn lộn, không đồng nhất.
  • "Thu" có nghĩathu nhập, tiền bạc nhận được.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mỗi tháng, tôi một số tạp thu từ việc bán hàng online." (Ở đây, "tạp thu" chỉ những khoản tiền nhỏ từ việc bán hàng không chính thức.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "Trong quá trình làm việc, tôi thường xuyên nhận được tạp thu từ các dự án bên ngoài." (Ở đây, "tạp thu" có thể hiểu những khoản thu nhập phát sinh ngoài lương chính thức.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Có thể sử dụng "tạp thu" trong các ngữ cảnh khác nhau như: thu nhập từ công việc tự do, khoản tiền thưởng nhỏ, hoặc các khoản tiền lẻ không thường xuyên.
  • "Tạp thu" có thể được dùng để chỉ những khoản tiền không ổn định, không dự báo trước, dụ: "Mỗi lần đi diễn, tôi lại thêm tạp thu."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "thu nhập" (nhưng "thu nhập" thường chỉ những khoản tiền chính thức, không bao gồm những khoản nhỏ lặt vặt).
  • Từ đồng nghĩa: "thu nhập lặt vặt" (có nghĩa gần giống thường được sử dụng để diễn đạt ý tương tự).
Lưu ý:
  • "Tạp thu" có thể mang ý nghĩa tích cực (như những khoản thu phụ giúp cải thiện đời sống) hoặc tiêu cực (như việc kiếm tiền không chính đáng).
  • Khi sử dụng từ "tạp thu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của .
Kết luận:

"Tạp thu" một từ chỉ những khoản thu nhập nhỏ, không ổn định nguồn gốc đa dạng.

  1. Những món thu nhập lặt vặt.

Similar Spellings

Words Containing "tạp thu"

Comments and discussion on the word "tạp thu"